Vietnamese Meaning of telegraphically
điện báo
Other Vietnamese words related to điện báo
- ngắn
- súc tích
- tóm tắt
- bất ngờ
- có tính cách ngôn
- thẳng thắn
- viên nang
- gọn nhẹ
- bao quát
- Giòn
- ngắn gọn
- Elip
- hình elip
- truyện ngụ ngôn
- súc tích
- chỉ có 1 âm tiết
- súc tích
- giáo huấn
- ngắn
- cô động
- ngắn gọn
- cô đọng
- tóm tắt
- tóm tắt
- thông thái
- Thô lỗ
- cục cằn
- có ý nghĩa
- nhiều thịt
- rút ngắn
- quan trọng
- quan trọng
- hình thu nhỏ
- rút ngắn
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of telegraphically
- telegraphical => điện tín
- telegraphic signal => Tín hiệu điện báo
- telegraphic => Điện báo
- telegraphese => Ngôn ngữ điện tín
- telegrapher => nhân viên điện báo
- telegraphed => điện báo
- telegraph wire => Dây điện báo
- telegraph post => Trụ điện báo
- telegraph pole => Cột điện báo
- telegraph plant => Cây đinh lăng
- telegraphing => gửi điện tín
- telegraphist => Nhân viên điện báo
- telegraphone => điện báo
- telegraphoscope => Máy điện báo
- telegraphy => điện báo
- telehydrobarometer => Telehydrobarometer
- tele-iconograph => Tele-biểu tượng
- telekinesis => dịch chuyển đồ vật bằng ý nghĩ
- tel-el-amarna => Tell el-Amarna
- telelectric => Điện báo
Definitions and Meaning of telegraphically in English
telegraphically (r)
in a short and concise manner
FAQs About the word telegraphically
điện báo
in a short and concise manner
ngắn,súc tích,tóm tắt,bất ngờ,có tính cách ngôn,thẳng thắn,viên nang,gọn nhẹ,bao quát,Giòn
quanh co,phóng to,dài dòng,lan man,thừa thãi,lặp lại,trùng nghĩa,rườm rà,Có gió,dài dòng
telegraphical => điện tín, telegraphic signal => Tín hiệu điện báo, telegraphic => Điện báo, telegraphese => Ngôn ngữ điện tín, telegrapher => nhân viên điện báo,