FAQs About the word telegraphed

điện báo

of Telegraph

qua đường hàng không ,thông báo,gửi,tương ứng,liên thông,đăng,trả lời,viết,được trả lời

No antonyms found.

telegraph wire => Dây điện báo, telegraph post => Trụ điện báo, telegraph pole => Cột điện báo, telegraph plant => Cây đinh lăng, telegraph operator => Nhân viên điện tín,