Vietnamese Meaning of scarpering

scarpering

Other Vietnamese words related to scarpering

Definitions and Meaning of scarpering in English

scarpering

flee, run away, leave, depart

FAQs About the word scarpering

Definition not available

flee, run away, leave, depart

khởi hành,chạy trốn,đang di tản,đang trốn chạy,nhận,đi,di chuyển,ra vào,tiền bảo lãnh,đặt phòng

đến,sắp đến,còn lại,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,chỗ ở,đến gần,đạt được

scarpered => chạy trốn, scaring up => doạ, scariness => đáng sợ, scarifies => cào cấu, scares => làm sợ,