Vietnamese Meaning of peeping tom

peeping tom

Other Vietnamese words related to peeping tom

Definitions and Meaning of peeping tom in English

Wordnet

peeping tom (n)

a viewer who enjoys seeing the sex acts or sex organs of others

FAQs About the word peeping tom

Definition not available

a viewer who enjoys seeing the sex acts or sex organs of others

ngáp,người tò mò,người đứng nhìn,Người xem,kẻ can thiệp,kẻ xâm nhập,người đứng ngoài,Người tò mò,người nhòm trộm,_kẻ ba hoa_

No antonyms found.

peeping hole => lỗ nhìn trộm, peeping => nhòm ngó, peephole => lỗ nhòm, peeper => người nhòm trộm, pee-pee => tè,