FAQs About the word peer group

Nhóm bạn cùng lứa

contemporaries of the same status

No synonyms found.

No antonyms found.

peer => ngang hàng, peepul tree => cây bồ đề, peepul => cây bồ đề, peeping hole => lỗ nhìn trộm, peeping => nhòm ngó,