FAQs About the word peer review

Đánh giá ngang hàng

evaluate professionally a colleague's work

No synonyms found.

No antonyms found.

peer of the realm => đồng dạng với thế giới, peer group => Nhóm bạn cùng lứa, peer => ngang hàng, peepul tree => cây bồ đề, peepul => cây bồ đề,