FAQs About the word peerdom

giới quý tộc

Peerage; also, a lordship.

No synonyms found.

No antonyms found.

peerage => quý tộc, peer review => Đánh giá ngang hàng, peer of the realm => đồng dạng với thế giới, peer group => Nhóm bạn cùng lứa, peer => ngang hàng,