Vietnamese Meaning of peerdom
giới quý tộc
Other Vietnamese words related to giới quý tộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peerdom
Definitions and Meaning of peerdom in English
peerdom (n.)
Peerage; also, a lordship.
FAQs About the word peerdom
giới quý tộc
Peerage; also, a lordship.
No synonyms found.
No antonyms found.
peerage => quý tộc, peer review => Đánh giá ngang hàng, peer of the realm => đồng dạng với thế giới, peer group => Nhóm bạn cùng lứa, peer => ngang hàng,