Vietnamese Meaning of low-spiritedness

chán nản

Other Vietnamese words related to chán nản

Definitions and Meaning of low-spiritedness in English

Wordnet

low-spiritedness (n)

a feeling of low spirits

FAQs About the word low-spiritedness

chán nản

a feeling of low spirits

tệ,chán nản,tan nát cõi lòng,u sầu,buồn,xin lỗi,không hạnh phúc,buồn bã,xanh dương,tan nát cõi lòng

sung sướng,trôi nổi,Nổi,vui vẻ,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,sung sướng,đắm chìm,sảng khoái

low-spirited => chán nản, low-sodium diet => Chế độ ăn ít natri, low-set => thấp, lowset => thấp, low-salt diet => Chế độ ăn ít muối,