FAQs About the word low-voltage

Điện thế thấp

subjected to or capable of operating under relative low voltage

No synonyms found.

No antonyms found.

low-toned => giọng thấp, low-thoughted => Hẹp hòi, low-tension => điện áp thấp, low-tech => ít công nghệ, low-sudsing => Ít tạo bọt,