Vietnamese Meaning of clodpole

clodpole

Other Vietnamese words related to clodpole

Definitions and Meaning of clodpole in English

clodpole

blockhead

FAQs About the word clodpole

Definition not available

blockhead

nhúng,con lừa,ma túy,Tạ đơn,ma-nơ-canh,Ngỗng trống,golem,lưu manh,Ngỗng,Cá mập đầu búa

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,thầy phù thủy,học giả,Người thời Phục Hưng,thiên tài

clodhoppers => giày thô kệch, clock-watcher => người quan sát đồng hồ, clocking in at => ---- chấm công vào lúc, clocking (up) => ghi giờ, clocking (out) => chấm công ra,