Vietnamese Meaning of tetchily
khó chịu
Other Vietnamese words related to khó chịu
- giận dữ
- khó chịu
- nhạy cảm
- nhột
- nhạy cảm
- cau có
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- quá mẫn cảm
- nóng nảy
- quá nhạy cảm
- khó chịu
- cáu bẩn
- cáu kỉnh
- quá nhạy cảm
- nóng tính
- Da mỏng
- như ong đất
- giảm giá
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- ngược thớ
- Càu nhàu
- khó chịu
- khó tiêu
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- khó tính
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- có gai
- hay càu nhàu
- nóng tính
- khàn khàn
- rách rưới
- nóng nảy
- Cộc cằn
- mỉa mai
- khó chịu
- ngột ngạt
- khó chịu
- mềm mại
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of tetchily
- tetaug => tetaug
- tetartohedrism => tứ diện
- tetartohedral => tứ diện
- tetartanopia => Tứ sắc mù
- tetard => nòng nọc
- tetany => Uốn ván
- tetanus immunoglobulin => Globulin miễn dịch uốn ván
- tetanus immune globulin => globulin miễn dịch uốn ván
- tetanus antitoxin => Huyết thanh kháng uốn ván
- tetanus => Uốn ván
Definitions and Meaning of tetchily in English
tetchily (r)
in an ill-natured and tetchy manner
FAQs About the word tetchily
khó chịu
in an ill-natured and tetchy manner
giận dữ,khó chịu,nhạy cảm,nhột,nhạy cảm,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh,quá mẫn cảm,nóng nảy
dễ chịu,thân thiện,tốt bụng,vô tư lự,dễ tính,Tốt bụng,cam chịu,thư giãn,Dày dạ,Không quan tâm
tetaug => tetaug, tetartohedrism => tứ diện, tetartohedral => tứ diện, tetartanopia => Tứ sắc mù, tetard => nòng nọc,