Vietnamese Meaning of tetchily

khó chịu

Other Vietnamese words related to khó chịu

Definitions and Meaning of tetchily in English

Wordnet

tetchily (r)

in an ill-natured and tetchy manner

FAQs About the word tetchily

khó chịu

in an ill-natured and tetchy manner

giận dữ,khó chịu,nhạy cảm,nhột,nhạy cảm,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh,quá mẫn cảm,nóng nảy

dễ chịu,thân thiện,tốt bụng,vô tư lự,dễ tính,Tốt bụng,cam chịu,thư giãn,Dày dạ,Không quan tâm

tetaug => tetaug, tetartohedrism => tứ diện, tetartohedral => tứ diện, tetartanopia => Tứ sắc mù, tetard => nòng nọc,