Vietnamese Meaning of schnook

schnook

Other Vietnamese words related to schnook

Definitions and Meaning of schnook in English

Wordnet

schnook (n)

(Yiddish) a gullible simpleton more to be pitied than despised

FAQs About the word schnook

Definition not available

(Yiddish) a gullible simpleton more to be pitied than despised

đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,Đầu lâu,nhúng,Dodo,con lừa

Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,nhà tư tưởng,trí thức,học giả,thiên tài,thầy phù thủy,Người thời Phục Hưng

schnitzel => Thịt cốt lết, schnittlaugh => Ngò tây, schneiderian => Schneiderian, schnecken => ốc sên, schnauzer => Schnauzer,