Vietnamese Meaning of rotundly
dứt khoát
Other Vietnamese words related to dứt khoát
- mỡ
- mập mạp
- vòng
- béo
- mập mạp
- béo phì
- Thịt nhiều
- đầy
- ghê tởm
- nặng
- husky
- béo
- béo phì
- Thừa cân
- béo
- mập mạp
- mập mạp
- tràn đầy
- chín
- bánh xếp
- mập
- dày
- mập
- đủ
- cơ bắp
- cơ bắp
- cồng kềnh
- Cường tráng
- nở nang
- đồ sộ
- Nuôi bằng bắp
- lùn tịt
- Nội đồng hình
- mềm nhũn
- nặng trịch
- nặng
- hippy
- bụng bự
- Bụng bự
- mềm
- Ngồi xổm
- bệ vệ
- vạm vỡ
- Mập
- nặng
- đầy đặn
- mập mạp
Nearest Words of rotundly
Definitions and Meaning of rotundly in English
rotundly (r)
in a sonorous manner
FAQs About the word rotundly
dứt khoát
in a sonorous manner
mỡ,mập mạp,vòng,béo,mập mạp,béo phì,Thịt nhiều,đầy,ghê tởm,nặng
góc cạnh,xương,gầy,tiều tụy,gầy,Gầy,gầy,gầy,gầy gò,bộ xương
rotundity => Tròn trịa, rotundifolious => có lá tròn, rotundate => tròn, rotunda => Nhà tròn, rotund => tròn,