Vietnamese Meaning of oaf

oaf

Other Vietnamese words related to oaf

Definitions and Meaning of oaf in English

Wordnet

oaf (n)

an awkward stupid person

Webster

oaf (n.)

Originally, an elf's child; a changeling left by fairies or goblins; hence, a deformed or foolish child; a simpleton; an idiot.

FAQs About the word oaf

Definition not available

an awkward stupid personOriginally, an elf's child; a changeling left by fairies or goblins; hence, a deformed or foolish child; a simpleton; an idiot.

tàn bạo,hề,Ngỗng,lưu manh,cục u,điên,Chó lai,chồn hôi,nhân vật phản diện,Con thú

Não,thiên tài,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,Thông minh

oad => đường, o.k. => được, o.e.d. => phù nề, o.d. => mật độ quang, o. henry => O. Henry,