Vietnamese Meaning of o.k.
được
Other Vietnamese words related to được
Nearest Words of o.k.
Definitions and Meaning of o.k. in English
FAQs About the word o.k.
được
ổn,ngon,tốt,tốt,tốt,dễ chịu,Được,ổn thôi, được rồi,ổn,thú vị
tệ,khó chịu,nghèo,không thể chấp nhận được,không thỏa đáng,muốn,thiếu,kém,tệ hại,tầm thường
o.e.d. => phù nề, o.d. => mật độ quang, o. henry => O. Henry, o ring => Vòng chữ O, o level => O-level,