Vietnamese Meaning of man of letters

man of letters

Other Vietnamese words related to man of letters

Definitions and Meaning of man of letters in English

Wordnet

man of letters (n)

a man devoted to literary or scholarly activities

FAQs About the word man of letters

Definition not available

a man devoted to literary or scholarly activities

tác giả,nhà văn,nhà viết kịch,Sát thủ,nhà văn,bút,người viết thư,nhà thơ,thư ký,người viết văn

Không phải tác giả

man of deeds => người của hành động, man of affairs => doanh nhân, man of action => người hành động, man jack => con đội, man in the street => người bình dân,