Vietnamese Meaning of manable
có thể quản lý
Other Vietnamese words related to có thể quản lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of manable
- man of the world => người đàn ông thế giới
- man of the cloth => Người của thánh thần
- man of means => Người đàn ông giàu có
- man of deeds => người của hành động
- man of affairs => doanh nhân
- man of action => người hành động
- man jack => con đội
- man in the street => người bình dân
- man hour => giờ
- man friday => Thứ sáu
Definitions and Meaning of manable in English
manable (a.)
Marriageable.
FAQs About the word manable
có thể quản lý
Marriageable.
No synonyms found.
No antonyms found.
man of the world => người đàn ông thế giới, man of the cloth => Người của thánh thần, man of means => Người đàn ông giàu có, man of deeds => người của hành động, man of affairs => doanh nhân,