Vietnamese Meaning of man jack
con đội
Other Vietnamese words related to con đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of man jack
- man of action => người hành động
- man of affairs => doanh nhân
- man of deeds => người của hành động
- man of means => Người đàn ông giàu có
- man of the cloth => Người của thánh thần
- man of the world => người đàn ông thế giới
- manable => có thể quản lý
- man-about-town => người đàn ông của thế giới
- manace => sự đe dọa
- manacle => còng tay
Definitions and Meaning of man jack in English
man jack (n)
a single individual
FAQs About the word man jack
con đội
a single individual
No synonyms found.
No antonyms found.
man in the street => người bình dân, man hour => giờ, man friday => Thứ sáu, man and wife => chồng và vợ, man => đàn ông,