Vietnamese Meaning of man hour
giờ
Other Vietnamese words related to giờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of man hour
- man in the street => người bình dân
- man jack => con đội
- man of action => người hành động
- man of affairs => doanh nhân
- man of deeds => người của hành động
- man of means => Người đàn ông giàu có
- man of the cloth => Người của thánh thần
- man of the world => người đàn ông thế giới
- manable => có thể quản lý
- man-about-town => người đàn ông của thế giới
Definitions and Meaning of man hour in English
man hour (n)
a time unit used in industry for measuring work
FAQs About the word man hour
giờ
a time unit used in industry for measuring work
No synonyms found.
No antonyms found.
man friday => Thứ sáu, man and wife => chồng và vợ, man => đàn ông, mamzer => mamzer, mamoncillo => Mamoncillo,