Vietnamese Meaning of man and wife
chồng và vợ
Other Vietnamese words related to chồng và vợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of man and wife
- man friday => Thứ sáu
- man hour => giờ
- man in the street => người bình dân
- man jack => con đội
- man of action => người hành động
- man of affairs => doanh nhân
- man of deeds => người của hành động
- man of means => Người đàn ông giàu có
- man of the cloth => Người của thánh thần
- man of the world => người đàn ông thế giới
Definitions and Meaning of man and wife in English
man and wife (n)
two people who are married to each other
FAQs About the word man and wife
chồng và vợ
two people who are married to each other
No synonyms found.
No antonyms found.
man => đàn ông, mamzer => mamzer, mamoncillo => Mamoncillo, mamo => Mamo, mammy => mẹ,