FAQs About the word man of the world

người đàn ông thế giới

a worldly-wise person

No synonyms found.

No antonyms found.

man of the cloth => Người của thánh thần, man of means => Người đàn ông giàu có, man of deeds => người của hành động, man of affairs => doanh nhân, man of action => người hành động,