Vietnamese Meaning of manacling

còng tay

Other Vietnamese words related to còng tay

Definitions and Meaning of manacling in English

Webster

manacling (p. pr. & vb. n.)

of Manacle

FAQs About the word manacling

còng tay

of Manacle

ràng buộc,cản trở,thắt,Hạn chế,buộc,đính kèm,nối chuỗi,Hạn chế,ràng buộc,xích

giải phóng,giải phóng,giải phóng,lỏng,Giải phóng,cứu hộ,mở trói,hoàn tác,giải thoát,tách

manacled => còng tay, manacle => còng tay, manace => sự đe dọa, man-about-town => người đàn ông của thế giới, manable => có thể quản lý,