Vietnamese Meaning of huskily
khàn
Other Vietnamese words related to khàn
- xương
- gầy
- Gầy
- gầy
- ánh sáng
- nhẹ
- lau sậy
- gầy
- ốm
- mảnh mai
- nhẹ
- mảnh mai
- có dạng dây
- mảnh dẻ
- gầy
- cỏ dại
- mềm dẻo
- Yếu
- mong manh
- yếu ớt
- cao và gầy
- vụng về
- gầy gò
- dự phòng
- giống như nhện
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- Yếu
- gân guốc
- xương xẩu
- suy yếu
- tinh tế
- kiệt sức
- gầy còm
- suy yếu
- cao lêu ngêu
- yếu
- yếu
- yếu ớt
- hèn nhát
- không phải thể thao
Nearest Words of huskily
Definitions and Meaning of huskily in English
huskily (r)
in a hoarse or husky voice
huskily (adv.)
In a husky manner; dryly.
FAQs About the word huskily
khàn
in a hoarse or husky voiceIn a husky manner; dryly.
điền kinh,cơ bắp,cơ bắp,Cường tráng,đồ sộ,hùng mạnh,Có cơ,mạnh mẽ,mập,mạnh
xương,gầy,Gầy,gầy,ánh sáng,nhẹ,lau sậy,gầy,ốm,mảnh mai
husked => lột vỏ, husk tomato => Cà chua vỏ, husk => vỏ, hushpuppy => Hushpuppy, hushing => im lặng,