Vietnamese Meaning of flagellating

flagellating

Other Vietnamese words related to flagellating

Definitions and Meaning of flagellating in English

Webster

flagellating (p. pr. & vb. n.)

of Flagellate

FAQs About the word flagellating

Definition not available

of Flagellate

Flicking,đánh đòn roi,ẩn giấu,roi đánh,cắt,roi,đung đưa,đánh,Bóng gậy,đánh đập

No antonyms found.

flagellated protozoan => Động vật nguyên sinh có roi, flagellated cell => Tế bào có roi, flagellated => có roi, flagellate protozoan => Động vật nguyên sinh trùng có roi, flagellate => roi,