Vietnamese Meaning of cretins

cretins

Other Vietnamese words related to cretins

Definitions and Meaning of cretins in English

cretins

one having cretinism, one afflicted with cretinism, a stupid, vulgar, or insensitive person, dolt, one affected with cretinism

FAQs About the word cretins

Definition not available

one having cretinism, one afflicted with cretinism, a stupid, vulgar, or insensitive person, dolt, one affected with cretinism

chồn hôi,những chú hề,chó,những cú giật,người gây cười,chồn hôi,động vật bò sát,lợn,Sâu bọ,man di

các quý ông,anh hùng,phụ nữ,thiên thần,nữ anh hùng,thần tượng,Người mẫu,Thánh

crests => mào, cresting => đỉnh, crestfallenness => chán nản, crestfallenly => buồn nản, crestal => đỉnh núi,