Vietnamese Meaning of convivially

thân thiện

Other Vietnamese words related to thân thiện

Definitions and Meaning of convivially in English

Wordnet

convivially (r)

in a convivial manner

FAQs About the word convivially

thân thiện

in a convivial manner

thân thiện,thân thiện,hiếu khách,hướng ngoại,thân thiện,hoạt hình,ân huệ,vui vẻ,có tính câu lạc bộ,câu lạc bộ

phản xã hội,Hướng nội,Người ghét mọi người,ẩn dật,không hoà đồng,không hòa đồng,xa cách,lạnh,ngầu,tách rời

conviviality => Đẳng giao, convivial => Thân mật, convincingness => Sức thuyế, convincingly => một cách thuyết phục, convincing => thuyết phục,