Vietnamese Meaning of cavalierism

tinh thần hiệp sĩ

Other Vietnamese words related to tinh thần hiệp sĩ

Definitions and Meaning of cavalierism in English

Webster

cavalierism (n.)

The practice or principles of cavaliers.

FAQs About the word cavalierism

tinh thần hiệp sĩ

The practice or principles of cavaliers.

ngạo mạn,giả định,độc đoán,tự phụ,ngực,thống trị,Thống trị,Kiêu ngạo,cao siêu,cao ngạo

e thẹn,nhút nhát,khiêm tốn,khiêm tốn,khiêm tốn,ngượng ngùng,nhút nhát,nhẹ nhàng,nhút nhát,khiêm tốn

cavalierish => hào hiệp, cavalier hat => Mũ kỵ binh, cavalier => kỵ sĩ, cavalero => kỵ sĩ, cavalcade => đoàn kỵ mã,