FAQs About the word cavally

Cá thu

A carangoid fish of the Atlantic coast (Caranx hippos): -- called also horse crevalle. [See Illust. under Carangoid.]

No synonyms found.

No antonyms found.

cavalla => cá thu, cavaliero => Hiệp sĩ, cavalierness => sự thờ ơ, cavalierly => một cách kiêu căng, cavalierism => tinh thần hiệp sĩ,