Vietnamese Meaning of caliginous

caliginous

Other Vietnamese words related to caliginous

Definitions and Meaning of caliginous in English

Wordnet

caliginous (s)

dark and misty and gloomy

Webster

caliginous (a.)

Affected with darkness or dimness; dark; obscure.

FAQs About the word caliginous

Definition not available

dark and misty and gloomyAffected with darkness or dimness; dark; obscure.

tối,tối,đục,Tối,tối tăm,Tối tăm,mờ,mờ,hoàng hôn,tối

alight,rạng rỡ,sáng,sáng sủa,xuất sắc,Rực rỡ,chói,sáng,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt

caliginosity => bóng tối, caligation => bóng tối, californium => Californi, californian => người California, california yew => Cây thủy tùng California,