Vietnamese Meaning of caliginous
caliginous
Other Vietnamese words related to caliginous
- tối
- tối
- đục
- Tối
- tối tăm
- Tối tăm
- mờ
- mờ
- hoàng hôn
- tối
- ảm đạm
- tối
- mơ hồ
- tối tăm
- rất tối
- cao
- Không có tia
- ủ rũ
- u ám
- Stygian
- đen tối
- không thắp sáng
- nhiều mây
- có mây
- hoàng hôn
- buồn tẻ
- xỉn màu
- sương mù
- đen kịt
- xám
- màu xám
- xỉn
- chì
- sương mù
- không trăng
- nhợt nhạt
- râm
- râm mát
- Sương mù
- không sao
- không có nắng
- đen tối
- hoàng hôn
- alight
- rạng rỡ
- sáng
- sáng sủa
- xuất sắc
- Rực rỡ
- chói
- sáng
- được chiếu sáng
- bóng đèn sợi đốt
- sáng sủa
- ánh sáng
- sáng
- Nhẹ nhõm
- sáng
- trong suốt
- Rõ ràng
- sáng ngời
- rạng rỡ
- rực rỡ
- sáng
- lấp lánh
- soi sáng
- lấp lánh
- lấp lánh
- tươi cười
- sáng bóng
- sáng bóng
- có ánh trăng
- sáng bóng
- sáng bóng
- nắng
- được chiếu sáng
- rực cháy
- chiếu sáng bằng đèn pha
- rọi đèn pha
- trăng
- đầy sao
- được tô sáng
- được chú ý
- cực sáng
Nearest Words of caliginous
- caliginosity => bóng tối
- caligation => bóng tối
- californium => Californi
- californian => người California
- california yew => Cây thủy tùng California
- california yellow bells => Hoa anh túc California
- california wine => rượu vang California
- california white oak => Sồi trắng California
- california white fir => Thông trắng California
- california whipsnake => Rắn roi California
Definitions and Meaning of caliginous in English
caliginous (s)
dark and misty and gloomy
caliginous (a.)
Affected with darkness or dimness; dark; obscure.
FAQs About the word caliginous
Definition not available
dark and misty and gloomyAffected with darkness or dimness; dark; obscure.
tối,tối,đục,Tối,tối tăm,Tối tăm,mờ,mờ,hoàng hôn,tối
alight,rạng rỡ,sáng,sáng sủa,xuất sắc,Rực rỡ,chói,sáng,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt
caliginosity => bóng tối, caligation => bóng tối, californium => Californi, californian => người California, california yew => Cây thủy tùng California,