Vietnamese Meaning of walkout
đình công
Other Vietnamese words related to đình công
- giải cứu
- dọn sạch
- dọn dẹp
- cắt ra
- khởi hành
- đào
- thoát
- di tản
- Thoát
- nhận
- Xuống
- đi
- đi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- tiếp tục
- chạy dọc theo
- bắt đầu
- cất cánh
- đẩy ra
- ra (tiến về phía trước)
- bước (theo)
- Đi dạo
- tiền bảo lãnh
- đi ra
- sách
- biến đi
- di cư
- Chạy trốn
- ruồi
- Ra ngoài đi
- phần
- Nhổ cọc
- bỏ
- về hưu
- Rút lui
- lên đường
- bỏ qua
- bước ra
- xóa
- đi mất
- rút
- Cút
- tiếng vo ve (biến đi)
- trên đường
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- Nhổ cọc
- Đẩy (đi)
- Đi bộ
- bỏ rơi
- chạy trốn
- hoãn
- trốn thoát
- Sa mạc
- bỏ rơi
- ra ngoài
- mưa phùn
- xóa
- trốn
- Phân
- bỏ trống
- đi
- Tắt đèn
Nearest Words of walkout
Definitions and Meaning of walkout in English
walkout (n)
a strike in which the workers walk out
the act of walking out (of a meeting or organization) as a sign of protest
FAQs About the word walkout
đình công
a strike in which the workers walk out, the act of walking out (of a meeting or organization) as a sign of protest
giải cứu,dọn sạch,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,đào,thoát,di tản,Thoát,nhận
: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,cú đánh
walk-on => quần chúng, walk-mill => Máy chạy bộ, walkman => Máy nghe nhạc cầm tay, walkingstick => Cây gậy, walking stick => Gậy,