FAQs About the word walkingstick

Cây gậy

any of various mostly tropical insects having long twiglike bodies

bọ cánh cứng,kẻ lừa đảo,Gậy giám mục,gậy giám mục,búa,búa,búa tạ,whangee,roi đánh,dùi cui

No antonyms found.

walking stick => Gậy, walking shoe => giày đi bộ, walking papers => thư sa thải, walking on air => Đi trên không trung, walking leaf => Lá cây đi bộ,