FAQs About the word walking horse

Ngựa đi bộ

a horse marked by stamina and trained to move at a fast running walk

No synonyms found.

No antonyms found.

walking fern => Dương xỉ đi bộ, walking delegate => Đại biểu đi bộ, walking => Đi bộ, walk-in => Đi bộ, walkie-talkie => Máy bộ đàm,