FAQs About the word walking on air

Đi trên không trung

a state of extreme happiness

No synonyms found.

No antonyms found.

walking leaf => Lá cây đi bộ, walking horse => Ngựa đi bộ, walking fern => Dương xỉ đi bộ, walking delegate => Đại biểu đi bộ, walking => Đi bộ,