Vietnamese Meaning of walk-through
đi bộ
Other Vietnamese words related to đi bộ
- đi cùng
- huấn luyện viên
- hướng dẫn
- chì
- Hiển thị
- luật sư
- kĩ sư
- thông báo
- Người cố vấn
- phi công
- Người chăn cừu
- lái
- dạy
- xe lửa
- Gia sư
- tham gia
- ngắn
- người đi kèm
- người đi cùng
- đoàn xe
- trồng trọt
- trực tiếp
- Bài tập
- nuôi dưỡng
- cha đỡ đầu
- tiêm phòng
- hướng dẫn
- giám sát
- trường học
- thấy
- vũ sư báu kiếm
- giám sát
- giám sát
- đong đưa
- Gia sư
Nearest Words of walk-through
Definitions and Meaning of walk-through in English
FAQs About the word walk-through
đi bộ
đi cùng,huấn luyện viên,hướng dẫn,chì,Hiển thị,luật sư,kĩ sư,thông báo,Người cố vấn,phi công
No antonyms found.
walk-over => Đi dạo, walkover => thắng nhờ bỏ cuộc, walkout => đình công, walk-on => quần chúng, walk-mill => Máy chạy bộ,