Vietnamese Meaning of unsentimentally

không sến sẩm

Other Vietnamese words related to không sến sẩm

Definitions and Meaning of unsentimentally in English

Wordnet

unsentimentally (r)

in an unsentimental manner

FAQs About the word unsentimentally

không sến sẩm

in an unsentimental manner

xa cách,Yên tĩnh,sáng tác,tách rời,vô tư,tê,khắc kỷ,kiên cường,vô cảm,thờ ơ

nhiệt tình,cảm thương,nhão,Tình cảm,nhiệt tình,rực rỡ,cháy,thương cảm,kịch tính,đa sầu đa cảm

unsentimental => không tình cảm, unsent => Chưa được gửi, unsensualize => vô cảm, unsensible => vô cảm, unsensed => Không cảm nhận,