Vietnamese Meaning of unseparable
không thể tách rời
Other Vietnamese words related to không thể tách rời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unseparable
Definitions and Meaning of unseparable in English
unseparable (a.)
Inseparable.
FAQs About the word unseparable
không thể tách rời
Inseparable.
No synonyms found.
No antonyms found.
unsentimentally => không sến sẩm, unsentimental => không tình cảm, unsent => Chưa được gửi, unsensualize => vô cảm, unsensible => vô cảm,