FAQs About the word unset

chưa đặt

Not set; not fixed or appointed.

No synonyms found.

No antonyms found.

unservile => không phục tùng, unserviceable => Không sử dụng được, unservice => ngưng phục vụ, unseparable => không thể tách rời, unsentimentally => không sến sẩm,