Vietnamese Meaning of unset
chưa đặt
Other Vietnamese words related to chưa đặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unset
Definitions and Meaning of unset in English
unset (a.)
Not set; not fixed or appointed.
FAQs About the word unset
chưa đặt
Not set; not fixed or appointed.
No synonyms found.
No antonyms found.
unservile => không phục tùng, unserviceable => Không sử dụng được, unservice => ngưng phục vụ, unseparable => không thể tách rời, unsentimentally => không sến sẩm,