Vietnamese Meaning of unassertively

không quyết đoán

Other Vietnamese words related to không quyết đoán

Definitions and Meaning of unassertively in English

Wordnet

unassertively (r)

in an unassertive manner

FAQs About the word unassertively

không quyết đoán

in an unassertive manner

khiêm tốn,khiêm tốn,nhút nhát,thuận tuân,tương thích,cung kính,e lệ,thực tế,khiêm tốn,ngây thơ

hung hăng,tự tin,Dám,in đậm,trơ trẽn,trơ trẽn,láo xả,Tự tin,ngạo mạn,tự tin

unassertive => không quyết đoán, unassented => không đồng ý, unassailably => không thể công kích, unassailable => không thể tấn công, unasked-for => không được yêu cầu,