Vietnamese Meaning of sallying forth

ra ngoài

Other Vietnamese words related to ra ngoài

Definitions and Meaning of sallying forth in English

Wordnet

sallying forth (n)

a venture off the beaten path

FAQs About the word sallying forth

ra ngoài

a venture off the beaten path

cắt,khởi hành,nhận,đi,di chuyển,Kéo ra,Cất cánh,cứu,chạy trốn,tiếng vo ve (xa)

đến,sắp đến,còn lại,Xuất hiện,đang tiến lên,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,chỗ ở

sallying => Ra quân, sally out => ra đột ngột, sally lunn => Bánh sa ly lan, sally forth => ra đi, sally => Sally,