Vietnamese Meaning of rumormonger
Người đồn đại
Other Vietnamese words related to Người đồn đại
- lắm mồm
- đào ngũ
- Kẻ đào ngũ
- tin đồn
- kẻ buôn chuyện
- kẻ buôn chuyện
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- kẻ phản bội
- kẻ mách
- kẻ mách lẻo
- gián điệp
- người nói
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
- Biệt kích
- Cộng tác viên
- kẻ đồng mưu
- kẻ bày mưu
- máy vẽ
- Chuột
- kẻ mưu mô
- mật báo viên, đầu nậu
- kẻ đơm đặt
- tiết lộ
- thích응
- người bội đạo
- kẻ hợp tác
- kẻ phản bội
- Người hai mặt
- Giuđa
- Quisling
- hết hàng
- phá hoại
- phần tử phá hoại
- phản bội
Nearest Words of rumormonger
Definitions and Meaning of rumormonger in English
rumormonger (n)
a person given to gossiping and divulging personal information about others
FAQs About the word rumormonger
Người đồn đại
a person given to gossiping and divulging personal information about others
lắm mồm,đào ngũ,Kẻ đào ngũ,tin đồn,kẻ buôn chuyện,kẻ buôn chuyện,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,kẻ phản bội,kẻ mách
No antonyms found.
rumoring => lan truyền tin đồn, rumorer => đồn đại, rumored => theo như tin đồn, rumor => tin đồn, rumohra adiantiformis => Dương xỉ đuôi sóc,