FAQs About the word rump roast

thịt bò nướng

a cut of beef or veal from the fleshy hindquarters of the animal

No synonyms found.

No antonyms found.

rump => Mông, rumourmonger => Người tung tin đồn, rumour => tin đồn, rumorous => râm ran, rumormonger => Người đồn đại,