FAQs About the word rumorous

râm ran

Of or pertaining to a rumor; of the nature of rumors., Famous; notorious., Murmuring.

No synonyms found.

No antonyms found.

rumormonger => Người đồn đại, rumoring => lan truyền tin đồn, rumorer => đồn đại, rumored => theo như tin đồn, rumor => tin đồn,