Vietnamese Meaning of rummy

rummy

Other Vietnamese words related to rummy

Definitions and Meaning of rummy in English

Wordnet

rummy (n)

a chronic drinker

a card game based on collecting sets and sequences; the winner is the first to meld all their cards

Wordnet

rummy (s)

beyond or deviating from the usual or expected

Webster

rummy (a.)

Of or pertaining to rum; characteristic of rum; as a rummy flavor.

Strange; odd.

Webster

rummy (n.)

One who drinks rum; an habitually intemperate person.

FAQs About the word rummy

rummy

a chronic drinker, a card game based on collecting sets and sequences; the winner is the first to meld all their cards, beyond or deviating from the usual or ex

Người nghiện rượu,say rượu,người nghiện rượu,ankil,người nghiện rượu,Nghiện rượu,người uống rượu,say rượu,Kẻ say,kẻ say rượu

người kiêng cữ,người không uống rượu,Người kiêng rượu,Người không uống rượu,Người kiêng rượu

rummies => người chơi rummy, rummer => Ly, rummaging => lục lọi, rummager => kẻ lục lọi, rummaged => lục lọi,