Vietnamese Meaning of soaker
giác hút
Other Vietnamese words related to giác hút
Nearest Words of soaker
Definitions and Meaning of soaker in English
soaker (n)
a heavy rain
a person who drinks alcohol to excess habitually
FAQs About the word soaker
giác hút
a heavy rain, a person who drinks alcohol to excess habitually
Người nghiện rượu,say rượu,ngâm,người nghiện rượu,ankil,người nghiện rượu,Nghiện rượu,người uống rượu,say rượu,Kẻ say
người kiêng cữ,người không uống rượu,Người kiêng rượu,Người không uống rượu,Người kiêng rượu
soaked => ngâm, soakage => ngâm, soak up => hút, soak through => ngâm, soak => ngâm,