FAQs About the word japanned

sơn mài

of Japan, Treated, or coated, with varnish in the Japanese manner.

đánh bóng,tráng phủ,Láng men,sáng bóng,đất,sơn mài,đánh bóng,chà xát,chiếu sáng,sáng lên

Xù xì,nhăn nheo,thô,trầy xước

japanese-speaking => Nói tiếng Nhật, japanese yew => Nhật tùng, japanese wistaria => Tử đằng Nhật Bản, japanese varnish tree => Cây sơn Nhật Bản, japanese umbrella pine => Thông ô Nhật Bản,