Vietnamese Meaning of japanned
sơn mài
Other Vietnamese words related to sơn mài
Nearest Words of japanned
- japanese-speaking => Nói tiếng Nhật
- japanese yew => Nhật tùng
- japanese wistaria => Tử đằng Nhật Bản
- japanese varnish tree => Cây sơn Nhật Bản
- japanese umbrella pine => Thông ô Nhật Bản
- japanese tree lilac => Hoa tử đinh hương Nhật Bản
- japanese table pine => Thông trắng Nhật Bản
- japanese sumac => Xoài tượng Nhật
- japanese stranglehold => xiết cổ kiểu Nhật
- japanese spurge => Súng Nhật
Definitions and Meaning of japanned in English
japanned (imp. & p. p.)
of Japan
japanned (a.)
Treated, or coated, with varnish in the Japanese manner.
FAQs About the word japanned
sơn mài
of Japan, Treated, or coated, with varnish in the Japanese manner.
đánh bóng,tráng phủ,Láng men,sáng bóng,đất,sơn mài,đánh bóng,chà xát,chiếu sáng,sáng lên
Xù xì,nhăn nheo,thô,trầy xước
japanese-speaking => Nói tiếng Nhật, japanese yew => Nhật tùng, japanese wistaria => Tử đằng Nhật Bản, japanese varnish tree => Cây sơn Nhật Bản, japanese umbrella pine => Thông ô Nhật Bản,