Vietnamese Meaning of japery

trò đùa

Other Vietnamese words related to trò đùa

Definitions and Meaning of japery in English

Wordnet

japery (n)

acting like a clown or buffoon

Webster

japery (n.)

Jesting; buffoonery.

FAQs About the word japery

trò đùa

acting like a clown or buffoonJesting; buffoonery.

truyện cười,nói đùa,cười,tuyệt,Sự khôi hài,buồn cười,miếng bịt miệng,khúc khích,chuyện cười,Josh

No antonyms found.

japer => gã hề, jape => trò đùa, japannish => tiếng Nhật, japanning => Nhật Bản, japanner => <span dir="ltr">người Nhật</span>,