Vietnamese Meaning of japanese umbrella pine
Thông ô Nhật Bản
Other Vietnamese words related to Thông ô Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese umbrella pine
- japanese tree lilac => Hoa tử đinh hương Nhật Bản
- japanese table pine => Thông trắng Nhật Bản
- japanese sumac => Xoài tượng Nhật
- japanese stranglehold => xiết cổ kiểu Nhật
- japanese spurge => Súng Nhật
- japanese spaniel => Spaniel Nhật Bản
- japanese snowbell => Hoa tuyết Nhật Bản
- japanese rose => Hoa hồng Nhật Bản
- japanese red pine => Thông đỏ Nhật Bản
- japanese red army => Hồng quân Nhật Bản
Definitions and Meaning of japanese umbrella pine in English
japanese umbrella pine (n)
tall evergreen having a symmetrical spreading crown and needles growing in whorls that resemble umbrellas at ends of twigs
FAQs About the word japanese umbrella pine
Thông ô Nhật Bản
tall evergreen having a symmetrical spreading crown and needles growing in whorls that resemble umbrellas at ends of twigs
No synonyms found.
No antonyms found.
japanese tree lilac => Hoa tử đinh hương Nhật Bản, japanese table pine => Thông trắng Nhật Bản, japanese sumac => Xoài tượng Nhật, japanese stranglehold => xiết cổ kiểu Nhật, japanese spurge => Súng Nhật,