Vietnamese Meaning of japanese stranglehold
xiết cổ kiểu Nhật
Other Vietnamese words related to xiết cổ kiểu Nhật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese stranglehold
- japanese spurge => Súng Nhật
- japanese spaniel => Spaniel Nhật Bản
- japanese snowbell => Hoa tuyết Nhật Bản
- japanese rose => Hoa hồng Nhật Bản
- japanese red pine => Thông đỏ Nhật Bản
- japanese red army => Hồng quân Nhật Bản
- japanese radish => củ cải trắng
- japanese quince => Mộc qua Nhật Bản
- japanese privet => Dâm bụt Nhật Bản
- japanese poinsettia => Trạng nguyên Nhật Bản
- japanese sumac => Xoài tượng Nhật
- japanese table pine => Thông trắng Nhật Bản
- japanese tree lilac => Hoa tử đinh hương Nhật Bản
- japanese umbrella pine => Thông ô Nhật Bản
- japanese varnish tree => Cây sơn Nhật Bản
- japanese wistaria => Tử đằng Nhật Bản
- japanese yew => Nhật tùng
- japanese-speaking => Nói tiếng Nhật
- japanned => sơn mài
- japanner => <span dir="ltr">người Nhật</span>
Definitions and Meaning of japanese stranglehold in English
japanese stranglehold (n)
a wrestling hold in which the opponent's arms are crossed in front of his own neck to exert pressure on his windpipe
FAQs About the word japanese stranglehold
xiết cổ kiểu Nhật
a wrestling hold in which the opponent's arms are crossed in front of his own neck to exert pressure on his windpipe
No synonyms found.
No antonyms found.
japanese spurge => Súng Nhật, japanese spaniel => Spaniel Nhật Bản, japanese snowbell => Hoa tuyết Nhật Bản, japanese rose => Hoa hồng Nhật Bản, japanese red pine => Thông đỏ Nhật Bản,