FAQs About the word japanese table pine

Thông trắng Nhật Bản

pine native to Japan and Korea having a wide-spreading irregular crown when mature; grown as an ornamental

No synonyms found.

No antonyms found.

japanese sumac => Xoài tượng Nhật, japanese stranglehold => xiết cổ kiểu Nhật, japanese spurge => Súng Nhật, japanese spaniel => Spaniel Nhật Bản, japanese snowbell => Hoa tuyết Nhật Bản,