Vietnamese Meaning of japanese red army
Hồng quân Nhật Bản
Other Vietnamese words related to Hồng quân Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese red army
- japanese radish => củ cải trắng
- japanese quince => Mộc qua Nhật Bản
- japanese privet => Dâm bụt Nhật Bản
- japanese poinsettia => Trạng nguyên Nhật Bản
- japanese plum => Mận Nhật Bản
- japanese pink => Màu hồng Nhật Bản
- japanese persimmon => Hồng xiêm
- japanese pagoda tree => Cây tháp Nhật
- japanese oyster => Hàu Nhật Bản
- japanese oak => Sồi Nhật Bản
- japanese red pine => Thông đỏ Nhật Bản
- japanese rose => Hoa hồng Nhật Bản
- japanese snowbell => Hoa tuyết Nhật Bản
- japanese spaniel => Spaniel Nhật Bản
- japanese spurge => Súng Nhật
- japanese stranglehold => xiết cổ kiểu Nhật
- japanese sumac => Xoài tượng Nhật
- japanese table pine => Thông trắng Nhật Bản
- japanese tree lilac => Hoa tử đinh hương Nhật Bản
- japanese umbrella pine => Thông ô Nhật Bản
Definitions and Meaning of japanese red army in English
japanese red army (n)
a terrorist group organized in 1970 to overthrow the Japanese government and monarchy and to foment world revolution; is said to have close ties with Palestinian terrorists
FAQs About the word japanese red army
Hồng quân Nhật Bản
a terrorist group organized in 1970 to overthrow the Japanese government and monarchy and to foment world revolution; is said to have close ties with Palestinia
No synonyms found.
No antonyms found.
japanese radish => củ cải trắng, japanese quince => Mộc qua Nhật Bản, japanese privet => Dâm bụt Nhật Bản, japanese poinsettia => Trạng nguyên Nhật Bản, japanese plum => Mận Nhật Bản,